Từ điển Việt Anh "tiêu Hao" - Là Gì?
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Việt Anh"tiêu hao" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt
Tìm tiêu hao
tiêu hao- verb
- to wear out, to thin out, to consume
| Lĩnh vực: điện |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh tiêu hao
- 1 d. (cũ; vch.). Tin tức.
- 2 đg. Làm cho hao mòn dần, mất dần. Tiêu hao năng lượng.
- tin tức
hd. Tin tức.hdg. Làm cho hao mòn dần, mất dần. Tiêu hao năng lượng.Từ khóa » Hàng Tiêu Hao Tiếng Anh Là Gì
-
Vật Tư Tiêu Hao Tiếng Anh Là Gì
-
Vật Tư Tiêu Hao Tiếng Anh Là Gì - Thả Rông
-
12 Thuật Ngữ Tiếng Anh Cho Người đi Làm Kế Toán Không Phải Ai Cũng ...
-
Vật Tư Tiêu Hao Là Gì? Danh Mục Các Loại Vật Tư Tiêu Hao Và định Mức ...
-
TIÊU HAO Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
VẬT LIỆU TIÊU HAO Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Nghĩa Của Từ Consumables - Từ điển Anh - Việt
-
Vật Tư Tiêu Hao Là Gì Làm Rõ Vật Tư Tiêu Hao Tiếng Anh Là Gì
-
Nghĩa Của Từ Tiêu Hao Bằng Tiếng Anh
-
Định Mức Tiêu Hao Nguyên Vật Liệu Tiếng Anh Là Gì
-
Thuật Ngữ Cơ Bản Tiếng Anh Chuyên Ngành Y - Bệnh Viện Quốc Tế City
-
"lượng Vật Liệu Tiêu Hao" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Phiếu Mua Hàng Tiêu Hao Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số
-
Thuật Ngữ Tiếng Anh Trong Ngành Sản Xuất - HRchannels