Từ điển Việt Anh "toàn Vẹn" - Là Gì?
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Việt Anh"toàn vẹn" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt
Tìm toàn vẹn
| Lĩnh vực: xây dựng |
| Lĩnh vực: điện |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh toàn vẹn
(A. integrity), tính chính xác, nhất quán và đầy đủ của dữ liệu trong hệ thống máy tính.
- Còn nguyên cả: Lãnh thổ toàn vẹn.
nd. Đầy đủ các thành phần, không thiếu sót. Sự toàn vẹn lãnh thổ.Từ khóa » Một Cách Toàn Vẹn Tiếng Anh Là Gì
-
Toàn Vẹn«phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh | Glosbe
-
Toàn Vẹn In English - Glosbe Dictionary
-
TOÀN VẸN - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
VỀ TÍNH TOÀN VẸN Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Nghĩa Của Từ Toàn Vẹn Bằng Tiếng Anh
-
TOÀN VẸN - Translation In English
-
Toàn Vẹn Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Đánh Giá Sinh Học
-
Từ Toàn Vẹn Là Gì - Tra Cứu Từ điển Tiếng Việt
-
Integrity - Wiktionary Tiếng Việt
-
Có Nên Sử Dụng Tiếng Mẹ đẻ Trong Lớp Học Giao Tiếp Tiếng Anh
-
Bảo Mật Mạng Là Gì? - Microsoft Support
-
Toàn Vẹn Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
Điều Khoản Sử Dụng