Từ điển Việt Anh "tốc Hành" - Là Gì?
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Việt Anh"tốc hành" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh
tốc hành
tốc hành- adj
- express
express |
express mail |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
tốc hành
- Đi nhanh : Xe lửa tốc hành.
ht&p. Đi tuyến đường dài với tốc độ nhanh và ít đỗ dọc đường. Tàu tốc hành. Phỏng vấn tốc hành: phỏng vấn cấp tốc.Từ khóa » Xe Tốc Hành Tiếng Anh Là Gì
-
"xe Tốc Hành" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
"chuyến Xe Tốc Hành" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Từ điển Việt Anh "xe Tốc Hành" - Là Gì?
-
Xe Lửa Tốc Hành Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
Tốc Hành«phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh | Glosbe
-
Tốc Hành Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
'tàu Tốc Hành' Là Gì?, Tiếng Việt - Tiếng Anh
-
Người Lái Xe Lửa Tốc Hành Tiếng Anh Là Gì? - FindZon
-
Trained Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Ga Xe Buýt Tốc Hành – Wikipedia Tiếng Việt