Từ điển Việt Anh "tốc Hành" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Việt Anh"tốc hành" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

tốc hành

tốc hành
  • adj
    • express
express
  • Xe lửa tốc hành xuyên Châu Âu: Trans-Europe Express Train (TEE train)
  • bằng xe tốc hành: by express
  • chuyến xe tốc hành đặc biệt: limited express
  • chuyên chở tốc hành: express delivery
  • chuyên chở tốc hành: express
  • dịch vụ chuyên chở tốc hành: express shipment service
  • dịch vụ công-ten-nơ tốc hành: express container service
  • dịch vụ tàu công-ten-nơ tốc hành (chỉ dừng ở các cảng chính): express container service
  • giá chở tốc hành: express rate
  • hàng chở tốc hành: express cargo
  • hàng gởi tốc hành: express consignment
  • hãng vận tải tốc hành: express agency
  • nghề vận chuyển tốc hành: express business
  • sự chuyên chở tốc hành: express
  • tàu công-ten-nơ tốc hành trực tiếp: direct express container
  • tàu khách tốc hành: express liner
  • thư tốc hành hàng không: express airmail
  • thư tốc hành hàng không: air express
  • vé xe tốc hành: express ticket
  • xe lửa công-ten-nơ tốc hành: container express
  • xe tốc hành: express
  • express mail
    bằng xe lửa tốc hành
    by passenger train
    chuyến xe tốc hành
    fast train
    đoàn tàu hỏa công-ten-nơ tốc hành
    liner train
    hàng gởi tốc hành
    speed goods
    sự vận tải tốc hành
    expressage
    tàu tốc hành viễn dương
    grey hound
    thư tốc hành đường sắt
    railtext
    thư tốc hành hỏa xa
    railed
    xe lửa tốc hành
    fast train
    Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

    tốc hành

    - Đi nhanh : Xe lửa tốc hành.

    ht&p. Đi tuyến đường dài với tốc độ nhanh và ít đỗ dọc đường. Tàu tốc hành. Phỏng vấn tốc hành: phỏng vấn cấp tốc.

    Từ khóa » Xe Tốc Hành Tiếng Anh Là Gì