Từ điển Việt Anh "tôn Mỏng" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Việt Anh"tôn mỏng" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

tôn mỏng

Lĩnh vực: cơ khí & công trình
light sheet
Lĩnh vực: xây dựng
steel sheet
máy cắt (đứt) tôn mỏng hình đĩa
slitting shears
màng chống thấm bằng tôn mỏng
sheet metal waterproofer
tôn mỏng (<0, 2mm)
tagger
tôn mỏng bọc nhôm
aluminium-coated sheet steel
tôn mỏng cứng
rigid sheets
tôn mỏng được tăng cứng
rigid sheets
tôn mỏng hợp kim nhôm
aluminium alloy sheet
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

Từ khóa » Tôn Mỏng Tiếng Anh Là Gì