Từ điển Việt Anh "tràn Ngập" - Là Gì?
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Việt Anh"tràn ngập" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt
Tìm tràn ngập
|
|
|
|
|
|
|
|
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh tràn ngập
- ph, t. 1. Nói nước dâng lên nhiều và lan rộng ra khắp nơi. 2. Đầy dẫy: Hàng hóa Mỹ tràn ngập thị trường Thái Lan. 3. Nói tình cảm quá dồi dào: Tràn ngập niềm vui.
Từ khóa » Tràn Ngập Trong Tiếng Anh Là Gì
-
TRÀN NGẬP - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Tràn Ngập Trong Tiếng Anh, Dịch, Câu Ví Dụ | Glosbe
-
TRÀN NGẬP - Translation In English
-
TRÀN NGẬP Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Tràn Ngập Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
'tràn Ngập' Là Gì?, Tiếng Việt - Tiếng Anh
-
"tràn Ngập" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Tràn Ngập Tiếng Anh Là Gì ? Các Cách để Luôn Tràn Ngập Niềm Vui ...
-
Tràn Ngập: Trong Tiếng Anh, Bản Dịch, Nghĩa, Từ đồng ... - OpenTran
-
Top 17 Bị Ngập Nước Tiếng Anh Là Gì Hay Nhất 2022 | Đất Xuyên Việt
-
10 Lời Chúc Giáng Sinh Hay Nhất Bằng Tiếng Anh - E
-
Tràn Ngập Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số