Từ điển Việt Anh "trồng Cây" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Việt Anh"trồng cây" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

trồng cây

Lĩnh vực: cơ khí & công trình
fascine
  • đập trồng cây: fascine dam
  • kè trồng cây: fascine fagot
  • vật tiêu nước kiểu trồng cây: fascine filter dragline
  • Lĩnh vực: xây dựng
    landscape
    đường có trồng cây
    alley
    đường có trồng cây
    vista
    đường phố trồng cây
    avenue
    kết cấu nhà trồng cây
    horticultural structure
    khu nhà kính trồng cây
    hothouses block
    khu trồng cây trong nước
    hydroponic ground
    kính nhà trồng cây
    horticultural glass
    ngành trồng cây ăn quả
    fruit farming
    ngành trồng cây lương thực
    filed husbandry
    ngành trồng cây ngũ cốc
    grain husbandry
    nhà ấm trồng cây
    climathrone
    nhà kính trồng cây
    conservatory
    nhà kính trồng cây xanh
    plant greenery
    sơ đồ trồng cây
    planting plan
    sự trồng cây
    afforestation
    sự trồng cây
    planting
    sự trồng cây (gây rừng)
    planting land with trees
    sự trồng cây chắn tuyết
    snow protection hedge
    sự trồng cây dọc đường
    roadside plantings
    sự trồng cây trên đường
    highway planting
    sự trồng cây và bụi cây
    tree and shrub planting
    sự trồng cây xanh
    planting of greenery
    trồng cây xanh
    greenery planting
    vùng trồng cây
    green zone
    Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

    Từ khóa » Trồng Cây đọc Tiếng Anh Là Gì