Từ điển Việt Anh "trọng Lượng Riêng" - Là Gì?
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Việt Anh"trọng lượng riêng" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh
trọng lượng riêng
dead load |
specific density |
specific gravity or specific weight |
specific gravity, specific weight |
unit weight |
|
|
|
|
|
|
specific gravity |
specific gravity (spgr) |
trọng lượng riêng
đại lượng vật lí có giá trị bằng trọng lượng của đơn vị thể tích một chất nào đó. Khác với khối lượng riêng của vật chất, TLR không phải là một đặc trưng lí hoá của chất đó vì nó phụ thuộc vào vị trí thực hiện phép cân (phụ thuộc vào gia tốc trọng trường).
Từ khóa » Trọng Lượng Riêng Tiếng Anh Là Gì
-
Trọng Lượng Riêng In English - Glosbe Dictionary
-
"trọng Lượng Riêng" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Trọng Lượng Riêng Tiếng Anh Là Gì - Trắc Nghiệm
-
Trọng Lượng Riêng – Wikipedia Tiếng Việt
-
Khối Lượng Riêng Tiếng Anh Là Gì
-
TRỌNG LƯỢNG RIÊNG CỦA MÌNH Tiếng Anh Là Gì - Tr-ex
-
Trọng Lượng Riêng Tiếng Anh Là Gì
-
Khối Lượng Riêng Tiếng Anh Là Gì
-
KHỐI LƯỢNG RIÊNG - Translation In English
-
Trọng Lượng Riêng Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
KHỐI LƯỢNG RIÊNG - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Công Thức Tính Khối Lượng Riêng Tiếng Anh Là ... - Thánh Chiến 3D
-
Trọng Lượng Riêng — Khối Lượng Riêng Của Thép - Medium