Từ điển Việt Anh "trong Sạch" - Là Gì?
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Việt Anh"trong sạch" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh
trong sạch
trong sạch- adj
- clean
Lĩnh vực: xây dựng |
clear |
pure |
|
|
|
|
|
clearer |
trong sạch
- t. 1 Trong và không có chất bẩn lẫn vào (nói khái quát). Giữ cho nước giếng trong sạch. Bầu không khí trong sạch. 2 Có phẩm chất đạo đức tốt đẹp, không bị một vết nhơ bẩn nào. Sống cuộc đời trong sạch. Một tâm hồn trong sạch. Làm trong sạch đội ngũ.
nt.1. Trong, không có chất bẩn nào. Bầu không khí trong sạch. 2. Có phẩm chất đạo đức. Cuộc đời trong sạch.Từ khóa » Trong Sạch Tiếng Anh Là Gì
-
TRONG SẠCH - Translation In English
-
Trong Sạch In English - Vietnamese-English Dictionary | Glosbe
-
TRONG SẠCH - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Trong Sạch Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
TRONG SẠCH In English Translation - Tr-ex
-
Nghĩa Của Từ Trong Sạch Bằng Tiếng Anh
-
'trong Sạch' Là Gì?, Tiếng Việt - Tiếng Anh
-
"sự Làm Trong Sạch" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Từ điển Tiếng Anh Cambridge : Định Nghĩa & Ý Nghĩa
-
Top 8 Sách Tiếng Anh Cho Trẻ Em Tiểu Học - Monkey
-
Dòng Chữ Viết Ngược Trong Sách Về Haruki Murakami Có ý Nghĩa Gì?
-
CHUYÊN ĐỀ PHÁT TRIỂN NĂNG LỰC VÀ PHẨM CHẤT CỦA HỌC ...
-
Definition Of Trong Sạch? - Vietnamese - English Dictionary