Từ điển Việt Anh "trục Hoành" - Là Gì?
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Việt Anh"trục hoành" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh
trục hoành
abscissa |
Giải thích VN: Trục có định hướng nằm ngang tại đồ thị. |
abscissa (a) |
abscissa axis |
axis of abscises |
horizontal axis |
|
|
trục hoành
nd. Một trong hai trục tọa độ, thường là trục ngang, để xác định hoành độ của các điểm trong mặt phẳng.Từ khóa » Trục Tung Trục Hoành Tiếng Anh
-
Trục Hoành Bằng Tiếng Anh - X-axis - Glosbe
-
Nghĩa Của Từ Trục Tung Bằng Tiếng Anh
-
Trục Hoành Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Trục Tung Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Axis - Tiếng Anh - Từ điển Số
-
TRÊN TRỤC HOÀNH Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
TRỤC HOÀNH LÀ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
"trục Hoành" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Trục Tung, Trục Hoành Là Gì - MarvelVietnam
-
Hệ Trục Tọa độ Tiếng Anh Là Gì - 123doc
-
Về Mặt Phẳng Toạ độ, Trục Tung, Trục Hoành
-
Trục Tung Là Gì - Nghĩa Của Từ Trục Tung Trong Tiếng Việt