Từ điển Việt Anh "trục Quay" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Việt Anh"trục quay" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

trục quay

axis of revolution
fulcrum pin
  • trục quay của chi tiết: fulcrum pin
  • hinged bolt
    live axle
    pivot center
    revolving axle
    rotation axis
  • trục quay tức thời: immediate rotation axis
  • slewing axis
    spindle
  • máy làm khuôn có trục quay (xây dựng gỗ): spindle molding machine
  • trục quay đĩa: rotor spindle
  • swivel axis
    trunnion
    Giải thích VN: Một chốt quay trên một ổ để quay một thiết bị cụ thể.
    Giải thích EN: A pin or pivot mounted on bearings so as to rotate or tilt a particular device.
    windlass
  • tời trục quay: windlass
  • bệ trục quay
    roll stand
    cái phốt làm kín trục quay
    radial shaft seal
    cần trục quay
    slewing crane
    cần trục quay
    slewing crane pillar
    cần trục quay
    swing crane
    cần trục quay tay
    jil crane
    cần trục quay tĩnh tại
    fixed pillar crane
    dầu ngõng trục quay
    gudgeon oil
    đầu trục quay hình côn
    tapered shaft end
    điều khiển trục quay rỗng
    quill drive
    động cơ hai trục quay
    twin spool engine
    góc trục quay
    gimbals angle
    máy nén kiểu trục quay
    roller press
    máy trục quay
    rotating machine
    máy trục quay
    slewing crane
    mặt trục quay
    axoid
    mặt trục quay axoit
    axoid
    mỡ bôi trơn ổ trục quay
    antifriction bearing grease
    ngõng trục quay
    swivel neck
    ổ ngõng trục quay
    center plate
    ổ ngõng trục quay
    centre plate
    ổ trục quay
    crank-pin bearing
    sự in trục quay
    rotary printing
    tỉ số mômen quán tính quanh trục quay
    spin transverse axis inertia ratio
    trục đoạn vòng răng hay là trục quay then buông
    steering worm sector shaft or pitman shaft
    trục quay (toa xe lật)
    tip shaft
    trục quay bơm
    pump driver
    trục quay chính
    main spin axis
    Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

    trục quay

    đường thẳng cố định mà vật rắn quay quanh nó. Nếu vật không có TQ cố định thì TQ tức thời là TQ của vật ở mỗi thời điểm xác định, trục này biến đổi theo thời gian (x. Trục quay tức thời). Trong các tinh thể, TQ còn có thể mang ý nghĩa trục đối xứng.

    - Đường thẳng đứng yên trong chuyển động quay.

    nd. Đường thẳng đứng yên trong chuyển động quay.

    Từ khóa » Trục Quay Trong Tiếng Anh Là Gì