Từ điển Việt Anh "trục Quay" - Là Gì?
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Việt Anh"trục quay" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt
Tìm trục quay
| Giải thích VN: Một chốt quay trên một ổ để quay một thiết bị cụ thể. |
| Giải thích EN: A pin or pivot mounted on bearings so as to rotate or tilt a particular device. |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh trục quay
đường thẳng cố định mà vật rắn quay quanh nó. Nếu vật không có TQ cố định thì TQ tức thời là TQ của vật ở mỗi thời điểm xác định, trục này biến đổi theo thời gian (x. Trục quay tức thời). Trong các tinh thể, TQ còn có thể mang ý nghĩa trục đối xứng.
- Đường thẳng đứng yên trong chuyển động quay.
nd. Đường thẳng đứng yên trong chuyển động quay.Từ khóa » Trục Quay Trong Tiếng Anh Là Gì
-
TRỤC QUAY - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Trục Quay In English - Vietnamese-English Dictionary | Glosbe
-
Từ điển Việt Anh "trục (quay)" - Là Gì?
-
Trục Quay Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
TRỤC QUAY - Translation In English
-
"trục (quay)" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
TRỤC QUAY LÀ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
TRỤC QUAY In English Translation - Tr-ex
-
Ổ đỡ Trục – Wikipedia Tiếng Việt
-
Quẩy Tiếng Anh Là Gì | Tuyển-sinh
-
Swing Axle - Từ điển Số
-
Cảm Biến Con Quay Hồi Chuyển Là Gì? Dùng để Làm Gì Trong điện Thoại?
-
Nghĩa Của Từ Trục Bằng Tiếng Anh