Từ điển Việt Anh - Từ Cạo Gió Dịch Là Gì
Có thể bạn quan tâm
Tra cứu Từ điển Anh - Việt, Việt - Anh Chọn: Việt - Anh Anh - Việt
cạo gió | - (scratch the wind) coin rubbing (an old folk remedy) |
* Từ tham khảo/words other:
- gửi bán
- gửi bằng
- gửi bằng điện báo
- gửi bằng điện báo đánh chữ
- gửi bằng xe lửa
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ): cạo gió
Bài quan tâm nhiều
Chữ quốc ngữ - Sự hình thành, phát triển và những đóng góp và văn hóa Việt Nam
Lịch sử chữ Quốc ngữ và vấn đề chuẩn hóa chính tả hiện nay
Cuốn sách in chữ quốc ngữ đầu tiên của Việt Nam lên hạng vô giá
65 năm ngành Ngôn ngữ học: Thành tựu “Giữ gìn sự trong sáng tiếng Việt” và những vấn đề đặt ra hiện nay
Lịch sử đầy sóng gió của chữ quốc ngữ
Từ khóa » Cạo Gió Tiếng Anh Là Gì
-
"cạo Gió" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Cạo Gió Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Cạo Gió In English - Glosbe Dictionary
-
Gua Sha - Wikipedia
-
Cạo Gió Tiếng Anh Là Gì
-
Meaning Of 'cạo Gió' In Vietnamese - English - Dictionary ()
-
How Is Cạo Gió (rubbing Or Coining) Used In Vietnamese Traditional ...
-
Cạo Gió Nghĩa Là Gì? Hãy Thêm ý Nghĩa Riêng Của Bạn Trong Tiếng Anh
-
Top 15 Cạo Gió Tiếng Anh Là Gì
-
Hỏi đáp Y Học: Trúng Gió Và Cạo Gió - VOA Tiếng Việt
-
Cạo Gió Tiếng Trung Là Gì?
-
How To Talk About "Cạo Gió" In English? - YouTube