Từ điển Việt Anh - Từ Chí Choé Dịch Là Gì
Có thể bạn quan tâm
Tra cứu Từ điển Anh - Việt, Việt - Anh Chọn: Việt - Anh Anh - Việt
chí choé | - Strident gibber=bầy khỉ cắn nhau chí choé+the band of apes quarrelled in a strident gibber=đánh nhau, cãi nhau chí choé suốt ngày+to fight and quarrel, making a strident gibber the whole day |
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức |
chí choé | - strident gibber; quarrel, argue|= bầy khỉ cắn nhau chí choé the band of apes quarrelled in a strident gibber|= đánh nhau, cãi nhau chí choé suốt ngày to fight and quarrel, making a strident gibber the whole day |
* Từ tham khảo/words other:
- băng đảo
- bằng đất
- bằng đất nung
- bằng đất sét
- băng đáy
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ): chí choé
Bài quan tâm nhiều
Chữ quốc ngữ - Sự hình thành, phát triển và những đóng góp và văn hóa Việt Nam
Lịch sử chữ Quốc ngữ và vấn đề chuẩn hóa chính tả hiện nay
Cuốn sách in chữ quốc ngữ đầu tiên của Việt Nam lên hạng vô giá
65 năm ngành Ngôn ngữ học: Thành tựu “Giữ gìn sự trong sáng tiếng Việt” và những vấn đề đặt ra hiện nay
Lịch sử đầy sóng gió của chữ quốc ngữ
Từ khóa » Chí Choé Nghĩa Là Gì
-
Chí Chóe - Wiktionary Tiếng Việt
-
Nghĩa Của Từ Chí Choé - Từ điển Việt
-
Chí Choé Nghĩa Là Gì?
-
Từ điển Tiếng Việt "chí Chóe" - Là Gì? - Vtudien
-
'chí Choé' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
Chí Choé Nghĩa Là Gì? - MarvelVietnam
-
Top 12 Chí Choé Là Gì
-
Chí Choé Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'chí Choé' Trong Từ điển ... - Cồ Việt
-
Từ Chí Chóe Là Gì - Tra Cứu Từ điển Tiếng Việt
-
Ở Nhà Thì Cãi Nhau Chí Choé, Giờ đi... - Tôi Yêu Long Thành | Facebook
-
THUV TRONG TÔI LÀ GÌ - Trường Đại Học Y Khoa Tokyo Việt Nam
-
Chình ình Là Gì - Nghĩa Của Từ Chình ình Trong Tiếng Pháp