Từ điển Việt Anh "tự Hành" - Là Gì?
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Việt Anh"tự hành" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh
tự hành
auto-action |
automotive |
self-moving |
self-propelling |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
tự hành
- t. Có khả năng di chuyển do chính mình: Pháo tự hành.
ht. Có thể tự di chuyển để vận hành. Cần cẩu tự hành.Từ khóa » Cẩu Tự Hành Tiếng Anh Là Gì
-
Xe Cẩu Tự Hành Tiếng Anh Là Gì? - .vn
-
Xe Cẩu Tự Hành Tiếng Anh Là Gì? - Anh Ngữ Let's Talk
-
Xe Cẩu Tự Hành Tiếng Anh Là Gì?
-
Xe Cẩu Tự Hành Tiếng Anh Là Gì?
-
Xe Cẩu Hàng Tiếng Anh Là Gì?
-
Xe Cẩu Tự Hành Tiếng Anh Là Gì
-
Xe Cẩu Tiếng Anh Là Gì - TTMN
-
Phân Loại Cần Cẩu 1. Cần Trục Tự Hành... - Từ Vựng Tiếng Anh
-
Xe Tải Cẩu Tiếng Anh Là Gì? Một Số Loại Xe Tải Cẩu Phổ Biến
-
"cẩu Tự Hành Bánh Xích" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Tổng Hợp Nghĩa Tiếng Anh Của Các Loại Máy Móc Thi Công Xây Dựng
-
Xe Cẩu Tiếng Anh Là Gì