Từ điển Việt Anh "tự Hành" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Việt Anh"tự hành" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

tự hành

auto-action
automotive
self-moving
self-propelling
cẩu tự hành bánh xích
Crane, Crawler
cần trục tự hành
mobile crane
cơ cấu tự hành
self-actting
không tự hành
dumb
kiểu tự hành
auto-action-type
máy bốc xếp tự hành
self loader
máy cạp đất tự hành
self-propelled scraper
máy cạp tự hành
motor scraper
máy cạp tự hành
self-propelled scraper
máy cạp tự hành
tractor scraper
máy đầm tự hành
self-propelled compactor
máy đầm tự hành
self-propelled tamper
máy đóng cọc tự hành
self-propelled pile driver
máy khoan đất tự hành
earth borer
máy khoan tự hành
self-propelled drilling rig
máy lăn đường tự hành
motor roller
máy nâng tự hành
motor hoist
máy nghiền tự hành
mobile crusher
máy rải đá tự hành
self-propelled stone spreader
máy san (đất) tự hành
motor grader
máy san kiểu tự hành
self-contained blade grader
máy san tự hành
motor grader
máy trộn vữa tự hành
mobile mortar mixer
máy trục tự hành
mobile crane
máy trục tự hành
self-propelled crane
tàu cuốc tự hành
self-propelled dredger
tàu vét bùn tự hành
self-propelled dredge
thiết bị khoan xoay tự hành
self propelled drilling rig
thiết bị tự hành
self-propelled big
xe tự hành
self-propelled truck
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

tự hành

- t. Có khả năng di chuyển do chính mình: Pháo tự hành.

ht. Có thể tự di chuyển để vận hành. Cần cẩu tự hành.

Từ khóa » Cẩu Tự Hành Tiếng Anh Là Gì