Từ điển Việt Anh "vô Cơ" - Là Gì?
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Việt Anh"vô cơ" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh
vô cơ
vô cơ- adj
- inorganic
anorganic |
inorganic |
mineral |
|
|
|
|
vô cơ
- tt (H. cơ: cơ năng) Trái với hữu cơ: Hoá học vô cơ.
ht. Nói về vật thể không có sự sống. Giới vô cơ. Hóa học vô cơ.Từ khóa » Hóa Vô Cơ Tiếng Anh Là Gì
-
Hóa Vô Cơ In English - Vietnamese-English Dictionary | Glosbe
-
"Hóa Vô Cơ" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
"hoá Học Vô Cơ" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
HÓA VÔ CƠ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
HÓA HỌC VÔ CƠ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
'hoá Học Vô Cơ' Là Gì?, Tiếng Việt - Tiếng Anh
-
Posts: Bộ Môn Hóa Đại Cương – Vô Cơ - Http:\\.vn
-
Inorganic Substance - Từ điển Số
-
Hóa Bằng Tiếng Anh - Intertu Education
-
Inorganic Chemistry - Từ điển Số
-
VÔ CƠ - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển