Từ điển Việt Anh "vô Danh" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Việt Anh"vô danh" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

vô danh

vô danh
  • adj
    • unknown
Lĩnh vực: xây dựng
nameless
FTP vô danh
anonymous FTP
Máy chủ (Server) vô danh phát quảng bá
Broadcast and Unknown Server (BUS)
động mạch vô danh
innominate artery
hối phiếu vô danh
no-nominal bill
không tên, vô danh
anonymous
séc vô danh
cheque to bearer
server vô danh
anonymous server
tĩnh mạch vô danh
innominate vein
xương vô danh
innominate bone
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

vô danh

- tt. Không có tên; không biết tên: liệt sĩ vô danh.

ht.1. Không có tên tác phẩm, không biết là của ai. Tác phẩm vô danh. 2. Không ai hay, không mấy ai biết đến tên tuổi. Người anh hùng vô danh.

Từ khóa » Vô Danh Tiếng Anh Là Gì