Từ điển Việt Anh "vong Linh" - Là Gì?
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Việt Anh"vong linh" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm
vong linh
vong linh- noun
- death's soul, ghost
vong linh
- dt. Linh hồn người đã chết: nghiêng mình trước vong linh người đã khuất.
hd. Linh hồn người đã chết.Từ khóa » Vong Linh Tiếng Anh Là Gì
-
Vong Linh Trong Tiếng Anh, Dịch, Tiếng Việt - Glosbe
-
Vong Linh In English - Glosbe Dictionary
-
VONG LINH - Translation In English
-
VONG LINH - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Vong Linh Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Meaning Of 'vong Linh' In Vietnamese - English
-
VONG LINH Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
"vong Linh" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Tâm Linh – Wikipedia Tiếng Việt
-
Definition Of Vong Linh? - Vietnamese - English Dictionary
-
Chuyển đổi Số Là Gì Và Quan Trọng Như Thế Nào Trong Thời đại Ngày ...
-
Tiếng Anh Trẻ Em Hàng đầu Việt Nam.