Từ điển Việt Anh "vòng Xoáy" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Việt Anh"vòng xoáy" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

vòng xoáy

Lĩnh vực: xây dựng
helix
Giải thích VN: Một cấu trúc xoắn hay cuộn thường là các đồ trang trí dạng xoắn.
Giải thích EN: A spiral or coiled structure; specific uses include: a spiral ornament.
Lĩnh vực: vật lý
vortex ring
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

Từ khóa » Xoay Vòng Trong Tiếng Anh Là Gì