Từ điển Việt Anh "xe ủi" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Việt Anh"xe ủi" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

xe ủi

Lĩnh vực: cơ khí & công trình
earthmover
xe ủi đất
bull dozer
xe ủi đất
dozer
xe ủi đất
dozer equipment
xe ủi làm đường
motor grader
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

Từ khóa » Xe Ui Dat Tieng Anh