Từ điển Việt Anh "xi Lanh" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Việt Anh"xi lanh" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

xi lanh

xi lanh
  • noun
    • - cylinder
Lĩnh vực: xây dựng
sealing-wax
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

xi lanh

chi tiết máy chủ yếu của máy và cơ cấu, dạng lỗ trụ chính xác, chứa pít tông chuyển động tịnh tiến. Pít tông tác dụng lên chất sinh công thực hiện quá trình công tác (của động cơ đốt trong, máy nén khí, vv.). XL thuỷ lực (cg. động cơ thuỷ lực), dùng rộng rãi trong truyền dẫn chuyển động tịnh tiến của máy công cụ, máy nâng, kích thuỷ lực, máy nông nghiệp kiểu treo, máy ép thuỷ lực, vv.

- xi-lanh dt (Pháp: cylindre) Bộ phận hình trụ rỗng của động cơ máy hơi nước: Trong xi-lanh có pít-tông chuyển động.

pd. Chi tiết máy hình ống trong đó pít-tông chuyển động.

Từ khóa » Xi Lanh Trong Tiếng Anh