Từ điển Việt Khmer "cá đuối" - Là Gì?
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Việt Khmer"cá đuối" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm
cá đuối
Cá đuối: ត្រីក្របែល=ត្រីបបែល
Cá đuối: បបែល=ក្របែល
Cá đuối (trây kro bel) = (trây bo-bel) ត្រីក្របែល =ត្រីបបែល
Tra câu | Đọc báo tiếng AnhTừ khóa » Cà đuôi Tiếng Khmer Là Gì
-
Tiếng Khmer – Wikipedia Tiếng Việt
-
Những Câu Giao Tiếp Tiếng Khmer đơn Giản Và Hữu ích Khi đi Du Lịch ...
-
Xi Cà đo Thum Thum Là Gì? - Thành Cá đù
-
Học Tiếng Khmer Những Từ Giao Tiếp Thông Thường - SlideShare
-
Học Tiếng Khơ Me (tiếng Khmer) - Đơn Giản, Thú Vị Và Dễ Dàng Sử Dụng
-
Tiếng Việt Gốc Khmer TRONG ĐỜI SỐNG DÂN GIAN CÀ MAU
-
Tiếng Việt Gốc Khmer Trong Ngôn Ngữ Của Miền Tây Nam Bộ
-
STV - Cùng Học Tiếng KHMER | Bài Học Số 1 - Ths. Danh Mến
-
Tự Học Tiếng Khmer - Bài 1: Cách Xưng Hô (Study Khmer) -Full
-
40 Năm Hậu Khmer Đỏ: Dân Campuchia Nghĩ Gì Về Việt Nam? - BBC
-
NGƯỜI KHMER - Ủy Ban Dân Tộc
-
NHÓM NGÔN NGỮ MÔN-KHƠME - Ủy Ban Dân Tộc
-
[PDF] MÔN TIẾNG KHMER