Từ điển Việt Lào "cá Mè đè Cá Chép" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Việt Lào"cá mè đè cá chép" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

cá mè đè cá chép

cá mè đè cá chép

cá mè đè cá chép (ປາເກັດແລບເຕັງປາໄນ)1. ບົດ ຮຽນໃນການລ້ຽງປາ: ປາເກັດແລບມັກຢູ່ໜ້ານ້ຳ, ປາໄນມັກຢູ່ລະດັບກາງນ້ຳ. 2. ອິດສາບັງບຽດກັນ.

Tra câu | Đọc báo tiếng Anh Học từ vựng tiếng Lào bằng Flashcard online

Từ khóa » Xỉa Cá Mè đè Cá Chép Nghĩa Là Gì