Từ điển Việt Lào "kẹt Xỉ" - Là Gì?
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Việt Lào"kẹt xỉ" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm
kẹt xỉ
kẹt xỉ
kẹt xỉ (khng.) ຂີ້ຖີ່, ຂີ້ໜຽວ. Tính kẹt xỉ: ນິໄສ ຂີ້ໜຽວ.
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh Học từ vựng tiếng Lào bằng Flashcard onlineTừ khóa » Kẹt Xỉ Trong Tiếng Trung
-
Kẹt Xỉ Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số
-
抠门儿 Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số
-
Từ Vựng Tiếng Trung Chủ đề "Tính Cách"
-
Từ Vựng Tiếng Trung Về Tính Cách Và Cảm Xúc Con Người
-
Keo Kiệt - Từ điển Tiếng Trung - Glosbe
-
TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG VỀ TÍNH CÁCH CON NGƯỜI
-
KẸT XỈ - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG MIÊU TẢ TÍNH CÁCH ĐÀN ÔNG
-
Từ Vựng Tiếng Trung Trong Văn Phòng
-
Tổng Hợp 1.500 Chữ Hán Phổ Biến Nhất Trong Tiếng Trung
-
Học Cách Chê Người Khác đúng Cách Bằng Tiếng Trung
-
Sự Kiện Thiên An Môn – Wikipedia Tiếng Việt
-
Kẹt Xỉ Nghĩa Là Gì