Từ điển Việt Pháp "cu-li" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Việt Pháp"cu-li" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

cu-li

cu-li
  • (arch.) coolie
    • Cu li cu leo : manoeuvre-balai; gens de basse condition
  • (zool.) loris
    • họ cu li : lorisidés
    • lông cu li : penghawar
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

Từ khóa » Cu Li Tiếng Pháp Là Gì