Từ điển Việt Pháp "dạn Dày" - Là Gì?
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Việt Pháp"dạn dày" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt
Tìm dạn dày
dạn dày- très endurci; très aguerri; cuit et recuit
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh dạn dày
nt. Chịu đựng nhiều khó khăn nguy hiểm đến mức đã quen. Dạn dày sương gió. Cũng nói Dày dạn.Từ khóa » Dạn Dày Nghĩa Là Gì
-
Từ điển Tiếng Việt "dạn Dày" - Là Gì?
-
Nghĩa Của Từ Dày Dạn - Từ điển Việt
-
Nghĩa Của Từ Dạn Dày - Từ điển Việt
-
Từ Dạn Dày Là Gì - Tra Cứu Từ điển Tiếng Việt
-
'dạn Dày Sương Gió' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
Từ Điển - Từ Dạn Dày Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
Dày Dạn Nghĩa Là Gì?
-
Dạn Dày Sương Gió Nghĩa Là Gì?
-
Dạn Dày
-
Định Nghĩa Của Từ 'dạn Dày Sương Gió' Trong Từ điển Lạc Việt
-
Tiếng Việt Giàu đẹp - “DÀY DẠN” VÀ “DÀY DẶN” “Dày ... - Facebook
-
Dạn Dày Sương Gió Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Nghĩa Của "dày Dạn" Trong Tiếng Anh - Từ điển Online Của