Từ điển Việt Pháp "đê Hèn" - Là Gì?
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Việt Pháp"đê hèn" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt
Tìm đê hèn
đê hèn- vil; bas; abject
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh đê hèn
- tt. Thấp kém về mặt tư cách: Con người đê hèn đến thế là cùng.
nt. Thấp kém, hèn hạ. Thủ đoạn đê hèn.Từ khóa » Từ đê Hèn Là Gì
-
Nghĩa Của Từ Đê Hèn - Từ điển Việt
-
Đê Hèn
-
Từ đê Hèn Là Gì - Tra Cứu Từ điển Tiếng Việt
-
đê Hèn Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
Từ điển Tiếng Việt "đê Hèn" - Là Gì?
-
đê Hèn Nghĩa Là Gì?
-
Động Cơ đê Hèn Là Gì ? Khái Niệm Về động Cơ đê Hèn - Luật Minh Khuê
-
'đê Hèn' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt - Dictionary ()
-
Nghĩa Của Từ đê Hèn Bằng Tiếng Anh
-
Top 15 đê Hèn Là Gì
-
Động Cơ đê Hèn Là Gì? Giải Thích Thuật Ngữ Động Cơ đê Hèn
-
ĐÊ HÈN - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Người Có Hành Vi Hiếp Dâm Trẻ Em 15 Tuổi Phạm Tội Gì?
-
Điều 52. Các Tình Tiết Tăng Nặng Trách Nhiệm Hình Sự - Luật Hoàng Sa