Từ điển Việt Pháp "khơi Sâu" - Là Gì?
Từ điển Việt Pháp"khơi sâu" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt
Tìm khơi sâu
khơi sâu- creuser plus profondément; aviver
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh Từ khóa » Khơi Sâu Là Gì
-
'khơi Sâu' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
'khơi Sâu' Là Gì?, Tiếng Việt - Tiếng Anh
-
Từ điển Việt Anh "khơi Sâu" - Là Gì?
-
Khơi Sâu Là Gì? định Nghĩa
-
Khơi Sâu Trong Tiếng Pháp Là Gì? - Từ điển Số
-
Khơi Sâu Thêm Trong Tiếng Hàn Là Gì? - Từ điển Việt Hàn
-
Vùng Biển Khơi Tăm Tối – Wikipedia Tiếng Việt
-
Vùng Khơi đại Dương – Wikipedia Tiếng Việt