Từ điển Việt Trung "bắt ép" - Là Gì?
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Việt Trung"bắt ép" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt
Tìm bắt ép
![]() | 強迫 | ||
![]() | 裹脅 | ||
![]() | anh ấy bị bắt ép mới đi lính nguỵ. | ||
| 他是被裹脅才加入偽軍的。 | |||
![]() | 方 | ||
![]() | 擠對 | ||
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh bắt ép
nđg. Ép buộc phải làm điều gì.Từ khóa » ép Buộc Tiếng Trung Là Gì
-
ép Buộc Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số
-
迫使 Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số
-
Tra Từ: 逼 - Từ điển Hán Nôm
-
Tra Từ: 强 - Từ điển Hán Nôm
-
ép Buộc Tiếng Trung Là Gì?
-
Mẫu Câu Thể Hiện Sự Bắt Buộc Trong Tiếng Trung Ai Cũng Cần Biết
-
Các Cấu Trúc Câu Trong Tiếng Trung Thông Dụng Phải Biết - SHZ
-
Học 214 Bộ Thủ Tiếng Trung: Bộ Cung
-
SỰ ÉP BUỘC - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Lứa Tuổi Nào Là Phù Hợp Cho Trẻ Bắt đầu Học Ngoại Ngữ?
-
09 Bước Tự Học Tiếng Trung Giao Tiếp Cho Người Mới Bắt đầu
-
Tiếng Việt » Tiếng Trung Quốc Bắt Buộc Cái Gì đó - 50Languages
-
[PDF] Về Các Luật Liên Quan đến Tiêu Chuẩn Lao động Tại Nhật Bản
-
'ép Buộc' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt


