Từ điển Việt Trung "bóng Gió" - Là Gì?
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Việt Trung"bóng gió" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt
Tìm bóng gió
![]() | 旁敲側擊。 | |
![]() | xem nói bóng nói gió | |
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh bóng gió
- t. 1 (thường dùng phụ sau đg.). (Lối nói năng) bằng hình ảnh xa xôi để ngụ ý, chứ không chỉ thẳng ra. Nói bóng gió. Đả kích một cách bóng gió. 2 (thường dùng xen với động từ lặp trong một số tổ hợp). Vu vơ, thiếu căn cứ. Ghen bóng ghen gió. Sợ bóng sợ gió.
nt&p. 1. Xa xa gần gần, không rõ. Nói bóng gió. 2. Vu vơ không căn cứ. Ghen bóng ghen gió.Từ khóa » Nói Bóng Nói Gió Trong Tiếng Trung
-
Nói Bóng Nói Gió Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Việt-Trung
-
Nói Bóng Gió Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số
-
Bài 2: Các Câu Thành Ngữ Trong Tiếng Trung
-
Cách Nói Giờ Trong Tiếng Trung - SHZ
-
Học Tiếng Trung Quốc - Tag đứa Bạn Chuyên Làm BÓNG ĐÈN Trong ...
-
Cách Nói Thời Gian Bằng Tiếng Trung đơn Giản, Dễ Nhớ
-
Từ Điển - Từ Nói Bóng Nói Gió Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
Nói Bóng Nói Gió Nghĩa Là Gì - Hàng Hiệu Giá Tốt
-
60 Thành Ngữ Tiếng Trung Hay Và Thâm Thúy Nhất 2022
-
Tổng Hợp Các Thành Ngữ Tiếng Trung Thường Dùng - HSKCampus
-
100 Câu Thành Ngữ Tiếng Trung Hay Và Thâm Túy Thông Dụng Nhất
-
Tiếng Trung Cho Người Bắt đầu
