Từ điển Việt Trung "cạo Gió" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Việt Trung"cạo gió" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

cạo gió

刮痧; 揪痧
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

cạo gió

(tk. đánh gió), phương pháp dùng chất nóng (dầu cao, gừng và tóc rối hoà với rượu) miết vào da vùng cổ, gáy, dọc sống lưng, hai thăn lưng, ngực, bụng, chân tay để giải cảm. Có thể dùng kết hợp với các bài thuốc giải cảm khác của y học dân tộc.

Từ khóa » Cạo Gió Trong Tiếng Nhật Là Gì