Từ điển Việt Trung "chèn ép" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Việt Trung"chèn ép" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

chèn ép

挫折
磕碰兒
không thể chỉ mới gặp một chút chèn ép mà đã nản lòng.
不能遇到點磕碰兒就泄氣。 凌轢; 陵轢
chèn ép.
陵壓。
欺壓
排斥
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

chèn ép

- đgt. Lấn át, kìm hãm không cho phát triển: bị nhiều thế lực chèn ép không thể chèn ép nhau mãi được.

nđg. Lấn át, kìm hãm, không cho phát triển. Tư bản nhỏ bị tư bản lớn chèn ép.

Từ khóa » Chèn ép Tiếng Trung Là Gì