Từ điển Việt Trung "chí Lớn" - Là Gì?
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Việt Trung"chí lớn" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt
Tìm chí lớn
![]() | 北海難窮 | |
![]() | 大志; 遠志 | |
![]() | có chí lớn; mang hoài bão lớn | |
| 胸懷遠志。 | ||
![]() | 壯懷 | |
![]() | 壯志 ; 壯心 | |
![]() | 鴻鵠之志 | |
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh Từ khóa » Chí Lớn Nghĩa Là Gì
-
Chí - Wiktionary Tiếng Việt
-
Chí Nhỏ, Chí Lớn - HỘ PHÁP - THƯ VIỆN HOA SEN
-
Top 14 Chí Lớn Nghĩa Là Gì
-
Bình Luận: Thế Nào Là Chí Lớn? - Bongdaplus
-
Nghĩa Của Từ Chí - Từ điển Việt - Tra Từ - SOHA
-
Chí Lớn Là Gì
-
Thâm Tâm Viết "chí Lớn" Hay "chí Nhớn Chưa Về Bàn Tay Không"
-
Chí Lớn Nghĩa Là Gì - Mua Trâu
-
Chí Lớn Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số
-
Chí Lớn Nhưng Tài Mọn Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số
-
Từ Điển - Từ Chí Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
Cao đo Nỗi Buồn Xa Nuôi Trí Lớn Có Nghĩa Là Gì - Khánh Linh Nguyễn
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'chí' Trong Từ điển Lạc Việt - Cồ Việt
-
Giá Trị Của Một Người Chính Là ở Chí Lớn Bao Nhiêu, Tâm Rộng Bao Nhiêu

