Từ điển Việt Trung "chịu Nổi" - Là Gì?
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Việt Trung"chịu nổi" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh
chịu nổi
吃得消 | ||
bay ở trên cao, thân thể phải khoẻ mạnh thì mới chịu nổi. | ||
高空飛行, 要身體結實才吃得消。 | ||
chiếc cầu gỗ này, xe tải cỡ lớn đi qua cũng có thể chịu nổi. | ||
這座木橋過大卡車也能吃得住。 吃得住 | ||
擱得住 | ||
đồ bền hơn nữa, anh dùng thế có chịu nổi | ||
không? 再結實的東西, 擱得住你這麼使嗎? | ||
禁得起 | ||
băng đóng trên sông có thể chịu nổi người đi qua. | ||
河上的冰已經禁得住人走了。 | ||
禁得住 ; 耐 ; 受得住 | ||
堪 | ||
không thể chịu nổi một đả kích nào nữa. | ||
不堪一擊。 |
Từ khóa » Chịu Nổi Là Gì
-
Mẫu Câu Có Từ " Chịu Nổi Hay Chịu Nỗi ” Và “Nổi ...
-
'không Chịu Nổi' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
Chính Tả - PHÂN BIỆT "NỔI" VÀ "NỖI" Hỏi Và Ngã Là 2 Dấu... | Facebook
-
Chịu Nổi Là Gì - Thả Rông
-
Không Chịu Nổi - Vietgle Tra Từ - Cồ Việt
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'không Chịu Nổi' Trong Từ điển Lạc ...
-
Nổi – Wiktionary Tiếng Việt
-
Chịu Nổi Hay Chịu Nỗi - Lltb3d
-
Từ Chịu Nổi Là Gì - Tra Cứu Từ điển Tiếng Việt
-
Chịu Nổi Là Gì | HoiCay - Top Trend News
-
Phân Biệt “Nỗi” Và “Nổi” - Thai Quynh Nhi Researching
-
Chịu Nổi Là Gì - Hàng Hiệu
-
Top 15 Chịu Nổi Là Gì
-
Chịu Nổi Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số