Từ điển Việt Trung "cúi Mình, Nghiêng Mình" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Việt Trung"cúi mình, nghiêng mình" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

cúi mình, nghiêng mình

Lĩnh vực: Tang lễ

Cúi mình, nghiêng mình: 鞠躬

jū gōng

Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

Từ khóa » Cúi Mình