Từ điển Việt Trung "đắc địa" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Việt Trung"đắc địa" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

đắc địa

得地。
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

đắc địa

ht. Được đặt ở vị trí tốt để phát huy tác dụng mong muốn. Mồ chôn chỗ ấy đắc địa.

Từ khóa » Vị Trí đắc địa Là Gì