Từ điển Việt Trung "day Dứt" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Việt Trung"day dứt" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

day dứt

歉疚
歉意
揉搓
vợ day dứt chồng.
妻子折磨丈夫。
lương tâm day dứt.
良心如揉如搓.
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

day dứt

nđg. Nói lui nói tới khó chịu, cắn rứt: Vợ day dứt chồng. Lương tâm day dứt. Cũng nói Ray rứt.

Từ khóa » Day Dứt Lương Tâm