Từ điển Việt Trung "đáy Lòng" - Là Gì?
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Việt Trung"đáy lòng" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt
Tìm đáy lòng
![]() | 肺腑 | |
![]() | 內心 | |
![]() | từ trong tận đáy lòng. | |
| 內心深處。 | ||
![]() | bật lên tiếng cười từ đáy lòng. | |
| 發自內心的笑。 心底 | ||
![]() | tự đáy lòng cảm thấy thân thiết. | |
| 從心底里感到親切。 心尖 | ||
![]() | 心坎 | |
![]() | 心髓 | |
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh Từ khóa » Nghĩa Của Từ đáy Lòng
-
'đáy Lòng' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
Nghĩa Của Từ đáy Lòng Bằng Tiếng Anh
-
đáy Lòng Nghĩa Là Gì? Hãy Thêm ý Nghĩa Riêng Của Bạn Trong Tiếng Anh
-
Đáy Lòng Là Gì, Nghĩa Của Từ Đáy Lòng | Từ điển Việt - Nhật
-
Tự điển - đáy Lòng - .vn
-
Nghĩa Của Từ Đáy - Từ điển Việt
-
Day Long Là Gì - Thả Rông
-
đáy Lòng Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số
-
Xét Về Phân Loại Theo Nghĩa Của Từ Từ đáy Lòng Trong Văn Bản Trên đc ...
-
Tận đáy Lòng Trong Tiếng Anh, Câu Ví Dụ | Glosbe
-
Hãy Quy Y Từ Tận đáy Lòng - Thư Viện Hoa Sen

