Từ điển Việt Trung "giội Rửa" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Việt Trung"giội rửa" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

giội rửa

沖刷
giội rửa ô-tô sạch bóng.
把汽車沖刷得干乾淨淨。
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

Từ khóa » Dội Rửa Hay Dội Rửa