Từ điển Việt Trung "giội Rửa" - Là Gì?
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Việt Trung"giội rửa" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh
giội rửa
沖刷 | ||
giội rửa ô-tô sạch bóng. | ||
把汽車沖刷得干乾淨淨。 |
Từ khóa » Dội Rửa Hay Dội Rửa
-
“DỘI NƯỚC” HAY “GIỘI NƯỚC”? Khi Nói... - Tiếng Việt Giàu đẹp
-
Dội Rửa Hay Giội Rửa - Tử Vi Khoa Học
-
Bảng Tham Khảo Về Lựa Chọn Chính Tả (đối Với Một Số ...
-
Từ Điển - Từ Giội Rửa Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
Rửa - Wiktionary Tiếng Việt
-
Dội - Wiktionary Tiếng Việt
-
Những Trường Hợp Từ "sai" Lại Thành "đúng" Trong Tiếng Việt - Kenh14
-
Các Lỗi Chính Tả Tiếng Việt Thường Gặp & Cách Khắc Phục - Gobranding
-
Dội Rửa Là Gì, Nghĩa Của Từ Dội Rửa | Từ điển Việt - Anh
-
Dội Nước Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số
-
Có Nên Rửa Xe Máy Khi động Cơ đang Còn Nóng? - Vietnamnet
-
Rắc Một Nắm Này Vào Bồn Cầu, Dù Cặn Bẩn Nhiều Hay ít Dội Nước ...
-
Xử Lý Khi Bị Bắt Lửa Vào Người Và Bị Bỏng - Tìm Hiểu Về PCCC