Từ điển Việt Trung "gồng Gánh" - Là Gì?
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Việt Trung"gồng gánh" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh
gồng gánh
xem gánh gồng |
gồng gánh
- Gánh nói chung. Gồng nặng gánh nhẹ (tng). Làm ăn vất vả.
nđg. Mang chuyển đồ đạc bằng cách gánh và gồng. Đoàn người gồng gánh, dắt díu nhau đi.Từ khóa » Gồng Gánh
-
Gồng Gánh - Wiktionary Tiếng Việt
-
Gồng Gánh Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
Nghĩa Của Từ Gồng Gánh - Từ điển Việt
-
Gồng Gánh
-
Kết Quả Tìm Kiếm Của 'gồng Gánh' : NAVER Từ điển Hàn-Việt
-
Liên Quân : Mặc Cho Team Feed Sơn 5G Âm Thầm Gồng Gánh ...
-
Chủ đê Nghề Nghiệp: Đồng Dao Gánh Gánh Gồng Gồng - TTN
-
Gồng Gánh Gia đình Từ Thuở 12 - Tuổi Trẻ Online
-
Hạm đội Tàu Ngầm 'gồng Gánh' Nhiệm Vụ Răn đe Hạt Nhân Của Mỹ
-
Dây điện 'gồng Gánh' Lùm Cây Khô - Báo Thanh Niên
-
Từ điển Tiếng Việt - Từ Gánh Gồng Là Gì
-
Gánh Gánh Gồng Gồng By Nhóm Nụ Hồng On Amazon Music
-
Nghị Lực Phi Thường Của Người đàn ông Khuyết Tật Gồng Gánh Nuôi ...