Từ điển Việt Trung "phá Núi" - Là Gì?
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Việt Trung"phá núi" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh
phá núi
開山 | ||
phá núi xẻ đỉnh. | ||
開山劈嶺。 | ||
劈山 | ||
phá núi dẫn nước. | ||
劈山引水。 | ||
phá núi làm ruộng. | ||
劈山造田。 |
Từ khóa » Phá Núi Là Gì
-
Ma Túy đá – Wikipedia Tiếng Việt
-
Phá Núi Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số
-
Các Loại Ma Túy Phổ Biến ở Việt Nam (Phần 1): Ma Túy đá
-
Tác Hại Của Ma Túy đối Với Sức Khõe Con Người
-
13 Loại Ma Tuý 'biến Hoá Khôn Lường' Gây Hậu Quả Nghiêm Trọng
-
Trekking Là Gì? Khai Phá Giới Hạn Mới Của Bản Thân Nhờ Trekking
-
BIỂU HIỆN CỦA “NGÁO ĐÁ” VÀ CÁCH NHẬN BIẾT
-
10 điều Mới Lạ Nên Thử Tại Singapore
-
Khám Phá Những Ngọn Núi Sặc Sỡ Lạ Thường | VOV.VN
-
5 Ngọn Núi Hùng Vỹ Của Việt Nam - Madagui Forest City
-
SOS! Thú 'đập đá' Trong Giới Trẻ - Báo Công An Nhân Dân điện Tử