Từ điển Việt Trung "phá Núi" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Việt Trung"phá núi" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

phá núi

開山
phá núi xẻ đỉnh.
開山劈嶺。
劈山
phá núi dẫn nước.
劈山引水。
phá núi làm ruộng.
劈山造田。
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

Từ khóa » Phá Núi Là Gì