Từ điển Việt Trung "phiêu Bạt" - Là Gì?
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Việt Trung"phiêu bạt" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt
Tìm phiêu bạt
![]() | 浪跡 | |
![]() | phiêu bạt giang hồ. | |
| 浪跡江湖。 | ||
![]() | phiêu bạt chân trời góc biển. | |
| 浪跡天涯。 | ||
![]() | 流蕩 | |
![]() | 流落 | |
![]() | phiêu bạt nơi đầu đường xó chợ. | |
| 流落街頭。 | ||
![]() | phiêu bạt giang hồ. | |
| 流落江湖。 | ||
![]() | 漂泊; 漂流; 飄蕩; 飄流; 流蕩 | |
![]() | phiêu bạt bên ngoài. | |
| 在外流蕩。 | ||
![]() | trước giải phóng, người dân lao động thường phải sống một cuộc sống lưu lạc, phiêu bạt tha hương. | |
| 解放前, 勞動人民經常過著顛沛流離, 漂泊異鄉的生活。 | ||
![]() | gia đình chạy tránh nạn, phiêu bạt khắp nơi; bỏ nhà lánh nạn. | |
| 棄家避難, 四處飄蕩。 | ||
![]() | 萍蹤 | |
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh phiêu bạt
- Trôi giạt nay đây mai đó: Cuộc đời phiêu bạt.
hdg.1. Bị sóng gió làm cho trôi dạt đi. 2. Rày đây mai đó ở những nơi xa lạ. Phiêu bạt mãi, gần cuối đời mới trở về quê.Từ khóa » Phiêu Bạt Giang Hồ Là Gì
-
Từ Điển - Từ Phiêu Bạt Giang Hồ Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
Từ điển Tiếng Việt - Từ Phiêu Bạt Giang Hồ Là Gì
-
'phiêu Bạt Giang Hồ' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
Phiêu Bạt Giang Hồ Là Gì? định Nghĩa
-
Phiêu Bạt Giang Hồ Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số
-
Phiêu Bạt Giang Hồ Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Phiêu Bạt Giang Hồ Nghĩa Là Gì?
-
Phiêu Bạt Giang Hồ - TinyBook
-
TIẾNG TRUNG TRI TÂM - NGUỒN GỐC TỪ "LANG BẠT" - Facebook
-
Định Nghĩa Của Từ 'phiêu Bạt Giang Hồ' Trong Từ điển Lạc Việt - Coviet
-
"phiêu Bạt Giang Hồ" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore

