Từ điển Việt Trung "trong đó" - Là Gì?
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Việt Trung"trong đó" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh
trong đó
個中; 就中; 其中; 其間 | ||
mùi vị trong đó | ||
個中滋味 | ||
chuyện này ba bọn họ đều biết, trong đó anh Vương biết rõ nhất. | ||
這件事他們三個人都知道, 就中老王知道得最清楚。 | ||
toàn hợp tác xã có năm vạn cây ăn quả, trong đó lê chiếm 30%. | ||
全社有果樹五萬棵, 其中梨樹佔30%。 |
Từ khóa » Trong đó Là Gì
-
Trong đó Tiếng Anh Là Gì? Ví Dụ Cách Sử Dụng Từ Này?
-
Trong đó Tiếng Anh Là Gì ? Từ “trong đó” Sử Dụng Như Thế Nào ?
-
Trong Đó Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt.
-
Trong đó Tiếng Anh Là Gì
-
Trong Đó Tiếng Anh Là Gì - Từ Nối Trong Câu Giao Tiếp Tiếng Anh
-
TRONG ĐÓ CÓ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Trong Đó Tiếng Anh Là Gì ? Từ “Trong Đó” Sử Dụng Như Thế Nào
-
Trong đó Tiếng Anh Là Gì - TTMN
-
Trong đó Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Từ Nối Trong Đó Tiếng Anh Là Gì
-
Trong Đó Tiếng Anh Là Gì ? Ví Dụ Cách Dùng Từ ... - TruongGiaThien
-
Glosbe - Trong đó In English - Vietnamese-English Dictionary
-
"trong đó" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Trong Đó Tiếng Anh Là Gì ? Từ “Trong Đó” Sử Dụng Như Thế Nào