Từ điển Việt Trung "vôn Kế" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Việt Trung"vôn kế" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

vôn kế

伏特計; 電壓表; 電壓計
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

vôn kế

dụng cụ để đo hiệu điện thế, sức điện động mà đơn vị đo là vôn. VK được mắc song song với mạch điện cần đo. VK là một điện kế có điện trở r rất lớn nên dòng điện i qua nó rất nhỏ. Hiệu điện thế mà nó đo bằng: v = ri. Có nhiều loại điện kế (từ điện, điện từ, điện động...) nên cũng có các loại VK tương ứng. Có loại VK đo dòng một chiều, có loại đo dòng xoay chiều. VK điện tử dùng đèn điện tử hoặc bán dẫn rất nhạy và chính xác. Xt. Vôn.

pd. Dụng cụ đo hiệu thế điện.

Từ khóa » đơn Vị Vôn Tiếng Trung