Từ điển Việt Trung "xầm Xì" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Việt Trung"xầm xì" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

xầm xì

xem thầm thì
xem bàn tán
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

xầm xì

nđg.1. Nói nho nhỏ. Xầm xì trò chuyện cả đêm. 2. Bàn tán riêng với nhau. Nhiều lời xầm xì về chuyện ấy.

Từ khóa » Thịt Xảm Xì