Từ điển Việt Trung "xị Mặt" - Là Gì?
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Việt Trung"xị mặt" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt
Tìm xị mặt
![]() | 繃 | ||
![]() | 口 | ||
![]() | 繃臉 | ||
![]() | nó xị mặt ra, cả ngày không thèm nói một lời | ||
| 他繃著臉, 半天一句話也不說。 | |||
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh Từ khóa » Xị Mặt
-
Nghĩa Của Từ Xị Mặt - Từ điển Việt - Pháp
-
XỊ MẶT - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Từ Điển - Từ Xị Mặt Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
Khi Các Hot Girl "xị Mặt" Trên Màn ảnh - Kenh14
-
Xị Mặt Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'xị' Trong Từ điển Lạc Việt - Cồ Việt
-
'Xị Mặt' Tiếng Anh Là Gì? - VTC News
-
Loạt ảnh Bầy Boss Mặt Xị Vì Bị ép Dậy Sớm đi Dạo Mỗi Sáng Gây Sốt Trên
-
Xị Mặt | Facebook


