Từ điển - Wiktionary Tiếng Việt

Bước tới nội dung

Nội dung

chuyển sang thanh bên ẩn
  • Đầu
  • 1 Tiếng Việt Hiện/ẩn mục Tiếng Việt
    • 1.1 Cách phát âm
    • 1.2 Từ tương tự
    • 1.3 Danh từ
      • 1.3.1 Dịch
      • 1.3.2 Từ liên hệ
  • Mục từ
  • Thảo luận
Tiếng Việt
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Công cụ Công cụ chuyển sang thanh bên ẩn Tác vụ
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Chung
  • Các liên kết đến đây
  • Thay đổi liên quan
  • Tải lên tập tin
  • Thông tin trang
  • Trích dẫn trang này
  • Tạo URL rút gọn
  • Tải mã QR
  • Chuyển sang bộ phân tích cũ
In/xuất ra
  • Tạo một quyển sách
  • Tải dưới dạng PDF
  • Bản in được
Tại dự án khác Giao diện chuyển sang thanh bên ẩn Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]
Wikipedia tiếng Việt có bài viết về:từ điển

Cách phát âm

IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
tɨ̤˨˩ ɗiə̰n˧˩˧˧˧ ɗiəŋ˧˩˨˨˩ ɗiəŋ˨˩˦
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
˧˧ ɗiən˧˩˧˧ ɗiə̰ʔn˧˩

Từ tương tự

Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
  • tụ điện
  • tư điền
  • tứ diện
  • tự điền
  • tự điển
  • tự điền
  • tự điển
từ điển

Danh từ

(bộ, cuốn, quyển) từ điển

  1. Bộ sách cho danh sách các từ (được sắp xếp theo thứ tự ABC), thường giải thích ý nghĩa, từ nguyên, cách dùng, dịch, cách phát âm và thường kèm theo các ví dụ về cách sử dụng từ đó. Có loại từ điển gồm nhiều hơn một ngôn ngữ giúp người đọc có thể dịch nghĩa của mỗi từ từ ngôn ngữ này sang (những) ngôn ngữ kia. Hãy tra cứu bộ từ điển mở Wiktionary.
  2. Cuốn sách như ở trên nhưng chỉ chuyên môn về việc dịch từ. Từ điển tiếng Việt. Từ điển Anh–Việt. Từ điển Việt–Anh. Từ điển Anh–Pháp–Việt.
  3. (Tin học) Xem mảng kết hợp

Dịch

  • Tiếng Ả Rập: قاموس (qāmūs), معجم (mu'duam)
  • Tiếng Albani: fjalor
  • Tiếng Anh: dictionary, wordbook
  • Tiếng Armenia: (pararan)
  • Tiếng Azerbaijan: lüghɘt
  • Tiếng Ba Lan: słownik
  • Tiếng Ba Tư: کتب لغت
  • Tiếng Iceland: ordabóg
  • Tiếng Basque: hiztegi
  • Tiếng Bồ Đào Nha: dicionário
  • Tiếng Bổ trợ Quốc tế: dictionario
  • Tiếng Bosnia: rječnik
  • Tiếng Breton: geriadur
  • Tiếng Bulgari: речник (rečnik)
  • Tiếng Catalan: diccionari
  • Tiếng Đan Mạch: ordbog
  • Tiếng Do Thái: מילון (milon)
  • Tiếng Đức: Wörterbuch gt
  • Tiếng Estonia: sõnaraamat
  • Tiếng Tây Frisia: wurdboek
  • Tiếng Galicia: diccionario
  • Tiếng Hà Lan: woordenboek gt
  • Tiếng Hawaii: puke wehewehe ‘ōlelo
  • Tiếng Hindi: शब्दकोश (shabdakosh), कोश (kosh)
  • Tiếng Hungary: szótár
  • Tiếng Hy Lạp: λεξικό (lexikó) gt
  • Tiếng Indonesia: kamus
  • Tiếng Ireland: foclóir
  • Tiếng Kannada: ನಿಘಂಟು (nighangṭu), ಅರ್ಥಕೋಶ (arthakōsh)
  • Tiếng Khmer: វចនានុកម (vajnanukrom)
  • Tiếng Kurd: ferheng, khebernivis, loghet
  • Tiếng Latinh: dictionarium gt
  • Tiếng Latvia: vardnica
  • Tiếng Litva: žodynas
  • Tiếng Luxembourg: Wierderbuch gt, Dixionär
  • Tiếng Malta: dizzjunarju (dittsyunaryu)
  • Tiếng Mãn Châu: (buleku bithe)
  • Tiếng Na Uy: ordbok
  • Tiếng Nga: словарь (slovar’)
  • Tiếng Nhật: 辞書 (じしょ, jisho); 辞典 (じてん, jiten)
  • Tiếng Phần Lan: sanakirja
  • Tiếng Phạn: निघण्टु (nighaṇṭu)
  • Tiếng Pháp: dictionnaire
  • Quốc tế ngữ: vortaro
  • Tiếng Rumani: dicţionar gt
  • Tiếng Séc: slovník
  • Tiếng Slovak: slovník
  • Tiếng Slovene: slovar
  • Tiếng Somali: qaamuus, abwan-ka
  • Tiếng Swahili: kamusi 5
  • Tiếng Tamil: (akharaadhi)
  • Tiếng Tatar: süzlek
  • Tiếng Tây Ban Nha: diccionario
  • Tiếng Thái: พจนานุกรม (photnanukrom)
  • Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ: sözlük
  • Tiếng Thụy Điển: ordbok
  • Tiếng Triều Tiên: 사전 (sajeon)
  • Tiếng Trung Quốc: phồn thể: 辭典, 詞典, giản thể: 词典 (cí diǎn, từ điển)
  • Tiếng Urdu: لغت (lughat)
  • Tiếng Volapük: vödabuk, vödasbuk
  • Tiếng Wales: geiriadur
  • Tiếng Xhosa: idikshinari 5
  • Tiếng Ý: dizionario
  • Tiếng Zulu: isichazimazwi 4

Từ liên hệ

  • tự điển
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=từ_điển&oldid=2305384” Thể loại:
  • Mục từ tiếng Việt
  • Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt
  • Danh từ/Không xác định ngôn ngữ
  • Khoa học thông tin
  • Danh từ tiếng Việt
Thể loại ẩn:
  • Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
Tìm kiếm Tìm kiếm Đóng mở mục lục từ điển 32 ngôn ngữ (định nghĩa) Thêm đề tài

Từ khóa » Dịch Từ điển Tiếng Việt