Từ Dở Chứng Là Gì - Tra Cứu Từ điển Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Tra cứu Từ điển tiếng Việt
dở chứng | đt. Sanh chứng khác thường: Anh ấy hôm nay dở chứng đi chơi khuya. |
Nguồn tham chiếu: Từ điển - Lê Văn Đức |
dở chứng | đgt. Nh. Trở chứng. |
Nguồn tham chiếu: Đại Từ điển Tiếng Việt |
* Từ tham khảo:
- dở cười dở mếu
- dở dang
- dở dom
- dở dở ương ương
- dở dơi dở chuột
- dở đục dở chàng
* Tham khảo ngữ cảnh
Chắc ông giời muốn dở chứng. |
Nhưng sau khi ở cùng vợ vài ngày , Việt lại ddở chứngđánh đập vợ khiến con tôi phải bỏ về nhà" , người đàn ông tuổi gần 60 nghẹn ngào. |
Vì của quý bỗng nhiên ddở chứngnên thay vì tâm sự với vợ , anh đột ngột lảng tránh chuyện đó , rồi âm thầm tìm cách chạy chữa. |
Bất ngờ ddở chứngKhi mùa giải V League 2009 còn đang ở giai đoạn quyết liệt nhất , bầu Thắng của ĐT.LA đã phải dựng tóc gáy bởi hai cầu thủ trụ cột của mình là Antonio và Việt Thắng bất ngờ dở chứng , thậm chí chính Antonio còn đến gặp trực tiếp bầu Thắng để nói thẳng thừng rằng : XM.HP nói sẽ sẵn sàng bỏ ra 800 ngàn USD bồi thường hợp đồng. |
Mặc dù vừa mới được gia hạn hợp đồng 2 năm nhưng sau khi hàng loạt các CLB nhảy vào tiếp cận , Molina bắt đầu ddở chứngđể được ra đi. |
Lazzaro , Timothy , Aniekan chỉ là những cái tên điển hình trong vô vàn những cầu thủ ở V League sử dụng chiêu ddở chứngnày. |
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ): dở chứng
Bài quan tâm nhiều
Chữ quốc ngữ - Sự hình thành, phát triển và những đóng góp và văn hóa Việt Nam
Lịch sử chữ Quốc ngữ và vấn đề chuẩn hóa chính tả hiện nay
Cuốn sách in chữ quốc ngữ đầu tiên của Việt Nam lên hạng vô giá
65 năm ngành Ngôn ngữ học: Thành tựu “Giữ gìn sự trong sáng tiếng Việt” và những vấn đề đặt ra hiện nay
Lịch sử đầy sóng gió của chữ quốc ngữ
Từ khóa » Dở Chứng Là Gì
-
Giở Chứng - Wiktionary Tiếng Việt
-
'giở Chứng' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
'dở Chứng' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
Từ điển Tiếng Việt "dở Chứng" - Là Gì? - Vtudien
-
Từ điển Tiếng Việt "giở Chứng" - Là Gì? - Vtudien
-
Khi Đàn Bà “ Dở Chứng Hay Giở Chứng ”, Từ Điển Tiếng Việt Giở ...
-
Nghĩa Của Từ Dở Chứng - Từ điển Việt - Tra Từ
-
Dở Chứng Là Gì, Nghĩa Của Từ Dở Chứng | Từ điển Việt - Việt
-
Cho Mình Hỏi Là, Giở Chứng Hay Dở Chứng Nhỉ? - ASKfm
-
Từ Điển - Từ Giở Chứng Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
Dở Chứng Nghĩa Là Gì? Hãy Thêm ý Nghĩa Riêng Của Bạn Trong Tiếng Anh
-
Ứng Xử Với đồng Nghiệp "dở Chứng" - Báo Dân Trí
-
Khi đàn Bà “Dở Chứng”. Tôi định... - Take The 1st Red Pill. | Facebook
-
Dở Chứng,Trở Chứng Nghĩa Là Gì?