Đoàn kết có thể là một động từ, tính từ hoặc danh từ để chỉ sự hợp lại,liên minh và thống nhất với nhau. Vì vậy, trong tiếng anh, Đoàn kết có thể được hiểu như ...
Xem chi tiết »
The term is often used by feminists to emphasize aspects of solidarity between males. ... The amount of goodwill was remarkable and the delegates showed an ...
Xem chi tiết »
Trong Tiếng Anh đoàn kết có nghĩa là: unite, united, union (ta đã tìm được các phép tịnh tiến 6). Có ít nhất câu mẫu 1.978 có đoàn kết . Trong số các hình ...
Xem chi tiết »
Check 'đoàn kết' translations into English. Look through examples of đoàn ... 9 Sự đoàn-kết hiện hữu trong vòng các Nhân-chứng Giê-hô-va hẳn là tuyệt diệu.
Xem chi tiết »
đoàn kết = verb To unite; to combine sự đoàn kết Union to unite union; solidarity Tinh thần đoàn kết giai cấp Class solidarity Bày tỏ tinh thần đoàn kết với ...
Xem chi tiết »
Từ điển Việt Anh. đoàn kết. to unite; union; solidarity. tinh thần đoàn kết giai cấp class solidarity. bày tỏ tinh thần đoàn kết với ai to show solidarity ...
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ đoàn kết trong Tiếng Việt - Tiếng Anh @đoàn kết * verb - To unite; to combine =sự đoàn kết+Unio.
Xem chi tiết »
24 thg 7, 2021 · Solidarity (danh từ): Tình liên hiệp, sự hòa hợp. Ví dụ: Peru & Colombia close their borders with Ecuador in solidarity.Peru và Colombia ngừng ...
Xem chi tiết »
Giải quyết vấn đề của bạn dễ dàng hơn với của chúng tôi miễn phí ứng dụng! rating stars (miễn phí). Xem ví dụ của việc sử dụng cụm từ trong một câu và ...
Xem chi tiết »
4 thg 5, 2022 · Hãy cùng study tiếng anh khám phá ngay cụm từ Đoàn kết trong tiếng Anh trong ... Doan Ket Trong Tieng Anh La Gi Dinh Nghia Vi Du Anh Viet.
Xem chi tiết »
Ví dụ về sử dụng Đoàn kết là trong một câu và bản dịch của họ · Một câu chuyện khẳng định rằng Đoàn kết là sức mạnh. · This story proves that unity is strength.
Xem chi tiết »
4 thg 2, 2021 · Loss of unity: Mất đoàn kết. Từ vựng tiếng Anh qua thành ngữ, slogan về đoàn kết. Ngày Quốc tế đoàn kết nhân loại (20/12) là ngày dành để kỷ ...
Xem chi tiết »
23 thg 6, 2021 · Unity is strength /juːˈnaɪt, ɪz, əz, streŋθ/: Đoàn kết là sức mạnh ... cao nhận thức của cộng đồng về tầm quan trọng của tinh thần đoàn kết, ...
Xem chi tiết »
Từ Cambridge English Corpus. Religious solidarity and national identity are thus forced into exclusive paradigms, which do not recognise the different ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Từ đoàn Kết Trong Tiếng Anh Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề từ đoàn kết trong tiếng anh là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu