Tính từSửa đổi. dồi dào. Rất nhiều, dư thừa so với nhu cầu. Hàng hóa dồi dào. Sức khỏe dồi dào. DịchSửa đổi · Tiếng Anh: plentiful; abundant ...
Xem chi tiết »
- tt. Rất nhiều, dư thừa so với nhu cầu: Hàng hóa dồi dào Sức khỏe dồi dào.
Xem chi tiết »
dồi dào có nghĩa là: - tt. Rất nhiều, dư thừa so với nhu cầu: Hàng hóa dồi dào Sức khỏe dồi dào. Đây là cách dùng dồi dào Tiếng Việt.
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ Dồi dào - Từ điển Việt - Việt: rất nhiều, đến mức cần bao nhiêu cũng có đủ.
Xem chi tiết »
* Tham khảo ngữ cảnh. Tôi nghĩ đến cái lòng nhân từ rộng rãi , cái tình cảm dồi dào của người đàn bà Pháp , lúc nào cũng sẵn ...
Xem chi tiết »
Dồi dào là gì: Tính từ rất nhiều, đến mức cần bao nhiêu cũng có đủ sức khoẻ dồi dào tiền bạc dồi dào.
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ dồi dào trong Từ điển Tiếng Việt dồi dào [dồi dào] abundant; profuse; plentiful Hàng hóa dồi dào Profuse goods Dồi dào sức khoẻ Brimful of ...
Xem chi tiết »
Đặt câu với từ "dồi dào" · 1. Hay “dồi dào”. · 2. TÌNH THƯƠNG YÊU DỒI DÀO · 3. Tài nguyên thì rất dồi dào. · 4. Thóc lúa dồi dào trên đất (16) · 5. xin Chúa ban ...
Xem chi tiết »
dồi dào - tồn tại hoặc mang lại số lượng lớn; dồi dào. Từ đồng nghĩa: không tìm thấy. Phản nghiả: ...
Xem chi tiết »
Locations around the actual town are used in abundance, adding authenticity. ... Built approximately 50 years ago and extending to c1,600sq ft, this family home ...
Xem chi tiết »
Hãy giữ gìn sức khoẻ trong dịp Tết âm lịch với những lời khuyên sức khoẻ của chúng tôi.
Xem chi tiết »
Từ điển Việt Anh. dồi dào. abundant; profuse; plentiful. hàng hóa dồi dào profuse goods. dồi dào sức khoẻ brimful of health; bursting/blooming with health ...
Xem chi tiết »
Từ 1. dồi dào. 형용사 풍부한. 다량의. [요이 야오] ... 넘치다 ex) dồi dào sức khỏe : 건강이 넘치다. 리차드박 | 2019-09-04. tài nguyên thiên nhiên dồi dào.
Xem chi tiết »
7 thg 5, 2019 · Nghĩa của từ Dồi dào - Từ điển Việt - Việt: rất nhiều, đến mức cần bao nhiêu cũng có đủ. soha.vn · LỜI CHÚC TẾT - CÂU CHÚC TẾT 2020 HAY ...
Xem chi tiết »
[dồi dào]. abundant; profuse; plentiful. Hàng hóa dồi dào. Profuse goods. Dồi dào sức khoẻ. Brimful of health; Bursting/blooming with health ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Từ Dồi Dào
Thông tin và kiến thức về chủ đề từ dồi dào hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu