doll ý nghĩa, định nghĩa, doll là gì: 1. a child's toy in the shape of a small ... Nâng cao vốn từ vựng của bạn với English Vocabulary in Use từ Cambridge.
Xem chi tiết »
hình thái từ. V-ed: dolled; V-ing: dolling. Các từ liên quan. Từ đồng nghĩa. noun. baby , dolly , effigy , figure , figurine , manikin , marionette , model ...
Xem chi tiết »
This matte lipstick by Mac in Russian doll is the perfect deep red to wear while you're out on the town. ... This Russian doll turned dancer is flawless in every ...
Xem chi tiết »
a small replica of a person; used as a toy; dolly · informal terms for a (young) woman; dame, wench, skirt, chick, bird ...
Xem chi tiết »
30 thg 5, 2022 · Nguồn: www.emilysgifts.com Xem Ngay: credit by là gì Từ tiếng Anh doll rất có công dụng không được sắp xếp lại. Nhờ vào doll, từ mới được hình ...
Xem chi tiết »
danh từ. con búp bê ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)). động từ. diện, mặc quần áo đẹp. Từ gần giống. dollar dolly rag-doll half-dollar dollop ...
Xem chi tiết »
Sau đó, cô đóng vai trò là ca sĩ trình diễn mở đầu cho các chuyến lưu diễn của nhóm nhạc nam New Kids on the Block và ban nhạc nữ The Pussycat Dolls, trước khi ...
Xem chi tiết »
Từ tiếng Anh doll rất có thể không được sắp xếp lại. · Dựa trên doll, từ bắt đầu được có mặt bằng cách thêm một ký kết từ bỏ sinh sống đầu hoặc cuối · a · r · s · y ...
Xem chi tiết »
1. Một đứa trẻ Plaything thường được làm bằng nhựa, polyurethane, bông hoặc sợi tổng hợp, giống như hoặc đại diện cho một con người. Búp bê cũng có thể được coi ...
Xem chi tiết »
Diện, mặc quần áo đẹp. Chia động từSửa đổi. doll. Dạng không chỉ ngôi. Động ...
Xem chi tiết »
doll nghĩa là gì? Dưới đây bạn tìm thấy một ý nghĩa cho từ doll Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa doll mình. 1. 0 0. doll. Con búp bê ((nghĩa đen) ...
Xem chi tiết »
Cùng tìm hiểu nghĩa của từ: doll nghĩa là con búp bê ((nghĩa đen) & (nghĩa ... Những từ có chứa "doll" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
Xem chi tiết »
daily dale dally deal delay dele dell dhole dial dill more... Những từ có chứa "doll": doll doll's eyes doll's house dollar dollar bill dollar diplomacy dollar ...
Xem chi tiết »
doll. Từ điển Collocation. doll noun. ADJ. little, tiny | china, paper, plastic, porcelain, rag, rubber, wooden a child playing with a rag doll | baby ...
Xem chi tiết »
4 thg 2, 2021 · Từ tiếng Anh doll có thể không được sắp xếp lại. Dựa trên doll, từ mới được hình thành bằng cách thêm một ký tự ở đầu hoặc cuối a – dllo r – ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Từ Doll Có Nghĩa Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề từ doll có nghĩa là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu