13 thg 12, 2021 · Dưới đây là các từ đồng âm khác nghĩa thường gặp trong tiếng Hàn. 배: Bụng, quả lê, thuyền. 눈: Mắt, tuyết.
Xem chi tiết »
Những cặp từ đồng âm trái nghĩa thường gặp nhất trong tiếng Hàn. 배 : con thuyền, quả lêm cái bụng...
Xem chi tiết »
DỪNG LẠI...! Tìm hiểu về từ ĐỒNG ÂM khác NGHĨA trong TIẾNG HÀN nhé. ... Duong Thuy Nguyen and 162 others like this. ... C ơi c c cho e tài liệu về phần này đc k ạ.e ...
Xem chi tiết »
25 thg 12, 2019 · Từ đồng âm, đồng nghĩa trong tiếng Hàn · 개다 = 접다: gắp lại, xếp lại · 개의하다 = 신경을 쓰다: bận tâm, buồn phiền · 걱정하다 = 염려하다 / 근심 ...
Xem chi tiết »
8 thg 11, 2020 · 이 배는 참 맛있구나: Quả lê này ngon nhỉ! (Quả lê). Nhung cap tu trai nghia trong tieng han. Những cặp từ trái nghĩa trong tiếng ...
Xem chi tiết »
명사 từ đồng âm. [동으머]. 국립국어원 한국어-베트남어 학습사전(KOVI). 동음이의어. Từ điển mở. từ đồng âm khác nghĩa. 하노이대학 한국어학과 | 2015-12-10.
Xem chi tiết »
11 thg 11, 2012 · Liệt kê ra những trường hợp khiến cho ta phải 애매하다 (mơ hồ, mông lung) như thế này có lẽ phải mất…vô số ngày đấy! Trước hết, ngay từ những ...
Xem chi tiết »
18 thg 3, 2019 · 2. Khác nhau giữa "Annyeonghaseyo" và "Annyeonghaseyuh" · 3. Phân biệt răng của người và răng của động vật · 4. Đồng âm của từ "Niga" và "Nega" · 5 ...
Xem chi tiết »
Tổng hợp những từ đồng âm khác nghĩa thường dùng trong tiếng Hàn (phần 1). Ngày đăng: 08:20 - 16/09/2021 Lượt xem: 647.
Xem chi tiết »
개다 = 접다 : gắp lại=xếp lại · 개의하다 = 신경을 쓰다 : bận tâm=buồn phiền · 걱정하다 = 염려하다 / 근심하다 : lo lắng=lo nghĩ · 견디다 = 참다 : chịu đựng=kìm nén.
Xem chi tiết »
đồng âm trong Tiếng Việt là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng đồng âm (có phát âm) trong tiếng Hàn chuyên ...
Xem chi tiết »
17 thg 4, 2021 · Tổng hợp 100 từ đồng âm trong tiếng Trung. Từ đồng âm khác nghĩa trong tiếng Trung với cách đọc na ná nhau nhưng nghĩa khác nhau. Bị thiếu: hàn | Phải bao gồm: hàn
Xem chi tiết »
Từ đồng âm trong tiếng Việt là những từ phát âm giống nhau hay cấu tạo âm thanh giống nhau, nhưng nghĩa, từ loại hoàn toàn khác nhau . Từ đồng âm xuất hiện ...
Xem chi tiết »
Tổng hợp cách phân biệt một số từ đồng nghĩa trong tiếng Hàn · 1. 돈을 잃다: mất tiền => ( dùng khi mình bị mất tiền vì chơi game hoặc chơi bài bạc ) · 2. · 3. · 4. Bị thiếu: âm | Phải bao gồm: âm
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Từ đồng âm Khác Nghĩa Trong Tiếng Hàn
Thông tin và kiến thức về chủ đề từ đồng âm khác nghĩa trong tiếng hàn hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu